Có 2 kết quả:
单人床 dān rén chuáng ㄉㄢ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ • 單人床 dān rén chuáng ㄉㄢ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single bed
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single bed
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0